người hâm mộ lựa chọn: Neutral Good
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chaotic Neutral
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Neutral Good
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chaotic Good
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Bill
|
|
|
hòa!
|
Classi (South Park: The... |
50%
|
Mr. Slave (South Park: The... |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Jimbo and Ned (South Park: The Fractured But Whole, 2017)
|
Jimbo and Ned (South Park: The... |
100%
|
Mr. Kim (South Park: The Stick... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Gerald Broflovski (South Park: The Fractured But Whole, 2017)
|
Gerald Broflovski (South Park:... |
100%
|
Mr. Hankey (South Park: The... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Moses (South Park: The Fractured But Whole, 2017)
|
Moses (South Park: The... |
100%
|
Jesus (South Park: The Stick... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ike
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Wendy Testaburger
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sunset Shimmer (My Little Pony: Friendship Is Magic, 2010)
|
Sunset Shimmer (My Little... |
67%
|
Vanessa Doofens- hmirtz (Phineas... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tiana (The Princess and The Frog, 2009)
|
Tiana (The Princess and The... |
100%
|
Numbuh 5 (Aka Abigail Lincoln)... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ariel (The Little Mermaid, 1989)
|
Ariel (The Little Mermaid,... |
67%
|
cầ u vồ ng Dash (My Little Pony:... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Coconuts (Adventures Of Sonic The Hedgehog, 1993)
|
Coconuts (Adventures Of Sonic... |
67%
|
King Candy/ Turbo (Wreck- It... |
33%
|
|
|
hòa!
|
Dr. Facilier (The Princess and... |
50%
|
Cyborg (Teen Titans, 2003) |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pikachu (Pokemon, 1997)
|
40%
|
Crash Bandicoot (Crash... |
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Alice (Alice In Wonderland, 1951)
|
Alice (Alice In Wonderla- nd,... |
50%
|
Princess Aurora (Sleepi- ng... |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Coco Bandicoot (Crash Bandicoot: N. Sane Trilogy, 2017)
|
40%
|
Gwen (Total Drama Island,... |
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Hades (Hercules, 1997)
|
50%
|
Dexter (Dexter&# 39; s Laborato- ry,... |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Captain James Hook (Peter Pan, 1953)
|
Captain James Hook (Peter Pan,... |
67%
|
Harry Potter (Harry Potter and... |
33%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
hòa!
|
40%
|
Pandemic 2: The Startling |
40%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: It's A Jersey Thing
|
It&# 39; s A Jersey Thing |
33%
|
17%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ike Broflovski
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sparky
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Member Berries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Member Berries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The End Of Serialization As We Know It
|
The End Of Seriali- zation As We... |
75%
|
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Coco Bandicoot
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Randy Marsh
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Love- I tình yêu humans!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Doctor N. gin, rượu gin, rượu gin
|
Doctor N. gin, rượ u gin, rượu gin, rượu gin |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Huh huh yes their gay
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stan
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Casa Bonita
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A new banner
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A new biểu tượng
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A new background
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Captain James Hook
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Hades (Hercules, 1997)
|
67%
|
Captain James Hook (Peter Pan,... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mother Gothel (Tangled, 2010)
|
Mother Gothel (Tangled, 2010) |
50%
|
Maleficent (Sleeping Beauty,... |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Queen Of Hearts (Alice In Wonderland, 1951)
|
The Queen Of Hearts (Alice In... |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes!
|
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kenny
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Butters As Marjorine
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: South Park: Bigger, Longer, Uncut
|
South Park: Bigger, Longer,... |
75%
|
Mr. Hankey the giá ng sinh Poo |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Man (himself)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Skank Hunt (Stan's dad)
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: tình yêu it
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Giant Douche
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cartman
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stendy
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kyle
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Randy
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kyle
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stan
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no
|
|
|
hòa!
|
Wendy Moira Angela Darling |
43%
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
43%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: # 1. Kyle
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Me!!!!!!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kenny Dies (Entire episode)
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Coon trilogy
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Canada on Strike
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Wendy
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes Please !
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stan Marsh
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kenny Mccormick
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kenny Mccormick
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ravenclaw
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Hufflepuff
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Slytherin
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Gryffindor
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ravenclaw
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ravenclaw
|
|
|