người hâm mộ lựa chọn: The Delightful Children From Down The Lane (Codename: Kids tiếp theo Door, 2002)
|
The Delightful Children From... |
100%
|
Princess Morbucks (The... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stickybeard (Codename: Kids tiếp theo Door, 2002)
|
Stickybeard (Codename: Kids... |
100%
|
Dick Hardly (The Powerpu- ff... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mr. Boss
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Henrietta Von Marzipan (Codename: Kids tiếp theo Door, 2002)
|
Henrietta Von Marzipan... |
100%
|
Princess Morbucks (The... |
0%
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh 86
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Willy Wonka and The Sô cô la Factory (1971)
|
Willy Wonka and The Chocola- te... |
67%
|
James and The Giant Peach... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Charlie và Nhà Máy Sô-cô-la
|
Charlie and The Chocola- te... |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh 5
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Operation: NAUGHTY (Christmas)
|
Operation: NAUGHTY (Christmas) |
75%
|
Operation: bờ biể n, bã i biể n (Summer) |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Road To El Dorado (Dreamworks)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Rugrats In Paris: The Movie (Nickelodeon)
|
Rugrats In Paris: The Movie... |
100%
|
0%
|
|
|
|
hòa!
|
50%
|
Nigel old hạ t đậ u, đậ u |
50%
|
|
|
hòa!
|
The Road To El Dorado (2000) |
50%
|
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Trolls (2016)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Matilda
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Grandma Stuffum
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
Operation: TRIP (Japan, Far... |
|
Operation: JEWELS (Egypt,... |
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
Operation TRICKY (Halloween) |
|
Operation CLUES (Thanksg- iving) |
|
|
|
hòa!
|
50%
|
The Pirates! In An Adventu- res... |
50%
|
|
|
hòa!
|
The Pirates! In An Adventu- re... |
50%
|
50%
|
|
|
hòa!
|
Wallace and Gromit: The Curse... |
50%
|
Shaun The Sheep: The Movie... |
50%
|
|
|
hòa!
|
50%
|
A Shaun The con cừ u, cừ u Movie:... |
50%
|
|
|
hòa!
|
Wallace and Gromit: The Curse... |
50%
|
The Pirates! In An Adventu- re... |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Toiletnator
|
|
|
hòa!
|
50%
|
Ami (Hi Hi Puffy AmiYumi) |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lee/Numbuh 84
|
100%
|
Numbuh 363/ Harvey McKenzie |
0%
|
|
|
hòa!
|
50%
|
The Pirates! In An Adventu- re... |
50%
|
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Season 5
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Heinrich/Henrietta Von Marzipan (Codename: Kids tiếp theo Door, 2002)
|
Heinrich/ Henrietta Von... |
100%
|
Princess Morbucks (The... |
0%
|
|
|
hòa!
|
Heinrich/ Henrietta Von... |
50%
|
50%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Operation RABBIT
|
|
|
hòa!
|
50%
|
Nigel old hạ t đậ u, đậ u |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lizzie Devine/Numbuh Vine
|
Lizzie Devine/ Numbuh Vine |
67%
|
Princess giố ng cú c, giống cúc, giống cúc, daisy (from the Mario... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Summer
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Summer
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Spring
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Autumn/Fall
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Winter
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stickybeard
|
|
|
|
|
chưa có người hâm mộ nào bỏ phiếu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Madam Margaret
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mr. Wink and Mr. Fibb
|
100%
|
The Delightful Children From... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Father
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Henrietta Von Marzipan
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Knightbrace
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh 5
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh 3 (Aka Kuki Sanban)
|
Numbuh 3 (Aka Kuki Sanban) |
100%
|
Numbuh 362 (Aka Rachel... |
0%
|
|
|
hòa!
|
Queen Elsa (Frozen, 2013) |
33%
|
Princess Anna (Frozen, 2013) |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yumi (Hi Hi Puffy AmiYumi)
|
Yumi (Hi Hi Puffy AmiYumi) |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh 0 (Numbuh 1's dad)
|
Numbuh 0 (Numbuh 1&# 39; s dad) |
60%
|
Kani Sanban (Numbuh 3&# 39; s dad) |
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Licorice Sea Shanty
|
33%
|
cầ u vồ ng Monkeys theme song |
17%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh 5/Abigail lincoln (Codename: Kids tiếp theo Door, 2002)
|
Numbuh 5/ Abigail Lincoln... |
100%
|
Pinkie Pie (My Little Pony:... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Operation: PARTY
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Operation: ZERO
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Operation: FUTURE
|
29%
|
Operation: đà i phun nướ c |
14%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Operation: FLAVOR
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh Five
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cree lincoln (Codename: Kids tiếp theo Door, 2002)
|
Cree lincoln (Codename: Kids... |
100%
|
0%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Maybe
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Numbuh trà
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Wallabee Beetles
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cree lincoln (Abigail Lincoln's Older Sister)
|
67%
|
Mushi Sanban (Kuki Sanban&# 39; s... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stickybeard (Codename: Kids tiếp theo Door)
|
Stickybeard (Codename: Kids... |
100%
|
Diamond Tiara (My Little Pony:... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: một giây
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: First
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Fifth
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Third
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Treasure Planet (2002)
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Alice In Wonderland (1951)
|
Alice In Wonderland (1951) |
50%
|
25%
|
|
|
hòa!
|
33%
|
Meet The Robinsons (2007) |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Robin mui xe (1973)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cree lincoln
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lizzie Devine
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Elsa
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Anna
|
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Agree
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Disagree
|
|
|