người hâm mộ lựa chọn: Wallace and Gromit: The Curse Of The Were-Rabbit (2005)
|
Wallace and Gromit: The Curse... |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chicken Run (2000)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sausage Party (2016)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Peter Pan (1953)
|
75%
|
The Pirates! In An Adventu- re... |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Wall-E (2008)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Croods (2013)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Land Before Time (1988)
|
The Land Before Time (1988) |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ratatouille (2007)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Inside Out (2015)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Đi tìm Nemo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A Bug's Life
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Toy Story
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Studded
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ralph
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Blue dâu rừng, quả mâm xôi Slushes (Sonic specifically for me)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Capricorn (December 22nd - January 19th)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Queen
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mrs. Melisha Tweedy (Chicken Run) as Miss Agatha Trunchbull (Matilda)
|
Mrs. Melisha Tweedy (Chicken... |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Wendy Testaburger as Matilda Wormwood (Matilda)
|
Wendy Testaburger as Matilda... |
67%
|
Stan Marsh as Charlie Bucket... |
33%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lady Campanula Tottington (The Curse Of The Were-Rabbit, 2005)
|
Lady Campanula Tottington (The... |
100%
|
Wendolene Ramsbottom (A Close... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: relate to thêm than 1
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lanny
|
|
|
hòa!
|
The Joker (Batman) as Beppi... |
50%
|
Steerwoman Shelinda (Seijuu... |
50%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sugino
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Nature
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Walking through the woods during late August at sunset, watching fireflies in...
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Frosted Dice
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mrs. Melisha Tweedy (Chicken Run, 2000)
|
|
|
hòa!
|
The Evil Queen Grimhilde (Snow... |
50%
|
Maleficent (Sleeping Beauty,... |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Drizella and Công chúa Công chúa Anastasia Tremaine (Walt Disney's Cinderella, 1950)
|
Drizella and Anastas- ia... |
100%
|
Patty and Selma Bouvier (The... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Heinrich/Henrietta Von Marzipan (Codename: Kids tiếp theo Door) as Augustus Gloop
|
Heinrich/ Henrietta Von... |
100%
|
Cree lincoln (Codename: Kids... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 2017: Koro-sensei (Assassination Classroom)
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Maleficent (Walt Disney's Sleeping Beauty, 1959)
|
Maleficent (Walt Disney&# 39; s... |
100%
|
The Grand High Witch/ Miss Eva... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Miss Agatha Trunchbull (Matilda)
|
Miss Agatha Trunchb- ull... |
75%
|
The Grand High Witch/ Miss Eva... |
25%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Matilda Wormwood and Miss Jennifer Honey (Matilda)
|
Matilda Wormwood and Miss... |
43%
|
Mr. and Mrs. cá o, cáo, cáo, fox (Fantas- tic... |
14%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: I like đọc and/or nghề viết văn fanfiction.
|
|
|
hòa!
|
Dominant! Bow before your... |
33%
|
Submissive all the way. I am a... |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mary and the Witch's hoa (2017)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Matilda
|
60%
|
Charlie and The Chocola- te... |
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pia Wutzerbach (Phillipines 2015)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: bờ biển, bãi biển
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Boys
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lena Scissorhands
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1. BTS
|
75%
|
2. Taylor nhanh, nhanh, nhanh, swift |
17%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 2. Faded
|
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Harley Quinn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lazy
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Not really
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes- sounds good
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Show: Higurashi
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Movie: The Omen
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 10. Erza Scarlet (Fairy Tail)
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: I haven't watched/played any of them.
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Peter Griffin
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lanterns
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: không gian elf but with longer hair (ノ◕ヮ◕)ノ*:・゚✧
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mr. Willard Tweedy and Mrs. Melisha Tweedy (Chicken Run, 2000)
|
Mr. Willard Tweedy and Mrs.... |
100%
|
Queen Victoria (The Pirates!... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ginger The Hen (Chicken Run, 2000)
|
Ginger The Hen (Chicken Run,... |
100%
|
The Pirate Captain (The... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lady Campanula Tottington (The Curse Of The Were-Rabbit, 2005)
|
Lady Campanula Tottington (The... |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chicken Run (2000) (The 1950's)
|
Chicken Run (2000) (The... |
100%
|
The Pirates! In An Adventu- re... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Feathers McGraw The chim cánh cụt (The Wrong Trousers, 1993)
|
Feathers McGraw The Penguin... |
100%
|
Preston The Cyberdog (A Close... |
0%
|
|
|
hòa!
|
33%
|
The Wrong Trousers (1993) |
33%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Boy George
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: zanhar1
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes! I don't feel comfortable with others seeing me naked
|
Yes! I don&# 39; t feel comforta- ble... |
74%
|
Nah, We all have the same... |
26%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Feminine
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Have Thanos' Infinity Gauntlet
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Vatista (Under Night In-Birth)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Hoa Kỳ
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pasha
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Comic relief
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sitting bởi the fireplace at home, in a warm blanket, having a hot beverage, etc
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Larger
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Socks sliding down your shoes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: emotionally very sad but a logical ending
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Oliver and Company (1988) (1980's USA)
|
Oliver and Company (1988)... |
50%
|
Lilo and Stitch (2002) (2000&# 39; s... |
25%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Moon Kingdom
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Right
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Slight
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Prince Of Egypt (1998) (Ancient Egypt)
|
The Prince Of Egypt (1998)... |
31%
|
Chicken Run (2000) (1950&# 39; s... |
15%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Illusion Mage
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Nu-13 (BlazBlue)
|
|
|