người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
Cuộ c phiê u lư u củ a Chihiro đế n vù ng đấ t linh hồ n |
29%
|
Kiki&# 39; s delivery service |
14%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: When Marnie Was There
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: [My sisters favorite] My neighbor Totoro
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Amulet Book Series
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl (Howl's Moving Castle)
|
Howl (Howl&# 39; s Moving Castle) |
40%
|
Nausicaa (Nausicaa of the... |
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yubaba
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Shizuku
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tombo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ponyo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sosuke
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Naoko Satomi
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: There isn't a worst...
|
There isn&# 39; t a worst... |
43%
|
29%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Kiki's Delivery Service
|
Kiki&# 39; s Delivery Service |
25%
|
13%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: I loved it.
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Jiro Horikoshi
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Jiji
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Lisa
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ponyo's dad
|
|
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: One Summer's ngày (Chihiro)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
Cuộ c phiê u lư u củ a Chihiro đế n vù ng đấ t linh hồ n |
71%
|
Howl&# 39; s Moving lâ u đà i |
29%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Hell YEAH!!!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl's world
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Haku (Spirited Away)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: an ohmu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: the violent/fantasy kind- Spirited away, Mononoke, Howl's moving lâu đài
|
the violent/ fantaisie kind-... |
80%
|
the realistic/ playful kind-... |
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sophie
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: San
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no...
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl's Moving lâu đài
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl's Moving lâu đài
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
Cuộ c phiê u lư u củ a Chihiro đế n vù ng đấ t linh hồ n |
41%
|
Kiki&# 39; s Delivery Service |
14%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Never heard of it.
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
Cuộ c phiê u lư u củ a Chihiro đế n vù ng đấ t linh hồ n |
36%
|
17%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Miyazaki anime
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No way!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Jiji
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: NAUSICA
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
93%
|
No, I call him Kohaku from now... |
7%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Haven't seen Gorō Miyazaki's film...
|
Haven&# 39; t seen Gorō Miyazaki&# 39; s... |
60%
|
40%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Jiji from Kiki's Delivery Service
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chihiro
|
29%
|
Can&# 39; t choose! LOL – Liên minh huyền thoại – Liên minh huyền thoại – Liê n minh huyề n thoạ i i tì nh yê u them... |
27%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl and Sophie
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl and Sophie (Howl's Moving Castle)
|
Howl and Sophie (Howl&# 39; s Moving... |
46%
|
Haku and Chihiro (Spirit- ed... |
21%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Howl from Howl's Moving lâu đài
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: San from Princess Mononoke
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cuộc phiêu lưu của Chihiro đến vùng đất linh hồn
|
Cuộ c phiê u lư u củ a Chihiro đế n vù ng đấ t linh hồ n |
26%
|
19%
|
|
|