người hâm mộ lựa chọn: A new biểu tượng
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A new banner
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A new banner
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A new biểu tượng
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cây yogurt
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: nước cam, nước cam
|
29%
|
nướ c tá o, nướ c é p tá o |
21%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: thợ rèn già, granny smith
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Rasberrys
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: What?
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes! Watermelons FTW!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: none/ never tried them
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: lê, quả lê
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: táo, táo, apple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cam, màu da cam
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cam, màu da cam
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: lê, quả lê
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cam, màu da cam
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: táo, táo, apple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái chuối, chuối
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái chuối, chuối
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái chuối, chuối
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cam, màu da cam
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: táo, táo, apple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: quả anh đào, anh đào
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: chanh
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: táo, táo, apple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: wery much
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pineapple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Red dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: YES
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Oranges!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: two apples
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: táo, táo, apple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Green táo, táo, apple
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: i eat all
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: red grapes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No, bạn are wierd!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Never tasted any that I haven't heard of!
|
Never tasted any that I... |
40%
|
21%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cucumber
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Strawberries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Apple-Yum!!
|
|
|