người hâm mộ lựa chọn: Chikara-Shisho
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Elias Koteas Teenage Mutant Ninja Turtles The Movie and Turtles 3
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Krang
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Funny, big time
|
60%
|
He&# 39; s funny and dumb. But, he&# 39; d... |
15%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Teenage Mutant Ninja Turtles
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Shredder
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Michaelangelo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: General Serpiente
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no! u can't beat the cartoon!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: News reporter
|
71%
|
Science and bio- tech expert |
18%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Grown woman
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Raphael
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Leonardo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: All phim chiếu rạp
|
53%
|
Ninja Turtles: The Next... |
12%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1987 Series
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: James Avery
|
94%
|
Scottie cá đ uố i, cá đuối, cá đuối, ray |
6%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: TMNT (1990)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Fred chó sói, sói Films
|
Fred chó só i, só i Films |
81%
|
13%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: It Sucks.
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Casey Jones
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Leonardo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Casey Jones
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1987 Series
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1987
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Rob Paulsen
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1987
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Fred chó sói, sói Films
|
Fred chó só i, só i Films |
87%
|
7%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no not really but he looks better than the others
|
no not really but he looks... |
73%
|
HE IS SUPER CUTE I tì nh yê u HIM |
27%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yeah!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Renae Jacobs
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Patrick Fraley
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Peter Renaday
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1987
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mikey as rùa, con rùa Titan 2003 series
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
77%
|
Yes(see in cá c bì nh luậ n before... |
23%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yeah, a lot of TMNT Fans, and Co-Creator Peter Laird, hated it.
|
Yeah, a lot of TMNT Fans, and... |
85%
|
15%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: April's Artifact
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: xbox 360
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Shinigami
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Don (Same as it Never Was)
|
Don (Same as it Never Was) |
64%
|
Raph (Across the Universe) |
18%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Teenage Mutant Ninja Turtles 3
|
Teenage Mutant Ninja Turtles 3 |
82%
|
9%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 2012 version
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 1987 series
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: i did not know that until now
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Teenage Mutant Ninja Turtles
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: I didnt hear anything.
|
78%
|
Yes, she was going to be Mitsu... |
22%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Casey Jones Outlaw Hero
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: costume 1
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes(Read in the comments)
|
Yes(Read in the comments) |
75%
|
25%
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tatsu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Race with the Demon
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ice Cream Kitty
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Clash of the rùa, con rùa Titans
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Leonardo rùa, con rùa
|
|
|
hòa!
|
29%
|
The Turtleoi- ds(From Toon # 1) |
29%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sensei
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: The Purple Những câu chuyện về rồng
|
The Purple Nhữ ng câ u chuyệ n về rồ ng |
60%
|
20%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Bebop
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes, it should be kept that way if the change works.
|
Yes, it should be kept that... |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Fighting
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: TMNT (2012)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: TV hiển thị
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: 2012 TMNT
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|