dâ u, dâ u tâ y loạ i bá nh ngọ t nhỏ, loại bánh ngọt nhỏ, loại bánh ngọt nhỏ, shortcake |
|
dâu, dâu tây loại bánh ngọt nhỏ, loại bánh ngọt nhỏ, shortcake
|
|
Angel Cake
|
việ t quấ t, việt quất, việt quất, blueberry bá nh nướ ng xố p, bánh nướng xốp, bánh nướng xốp, muffin |
|
việt quất, việt quất, blueberry bánh nướng xốp, bánh nướng xốp, muffin
|
|
chanh Meringue
|
|
Ginger Snap
|
trá i cam, mà u da cam Blossom |
|
trái cam, màu da cam Blossom
|
|
huckleberry Pie
|
tá o, táo, táo, apple loạ i bộ t luộ c, bá nh bao |
|
táo, táo, apple loại bột luộc, bánh bao
|
|
the Pie Man
|
|
chua Grapes
|
|
Licorice Whip
|
Honey Pie ngự a con, ngự a, ngựa con, ngựa, ngựa con, ngựa, pony |
|
Honey Pie ngựa con, ngựa, ngựa con, ngựa, pony
|
|
Peppermint Fizz
|
dâ u rừ ng, quả mâ m xô i Torte |
|
dâu rừng, quả mâm xôi Torte
|
|
cầu vồng Sherbet
|
|
Crepe Suzette
|
|
mơ, mai
|
mậ n bá nh bánh bánh pudding |
|
mận bánh bánh pudding
|
|
Custard the cat
|
|
Pupcake the dog
|
Vanilla Icing the cừ u, thị t cừ u |
|
Vanilla Icing the cừu, thịt cừu
|
Sô cô la só c chuộ t, con só c |
|
Sô cô la sóc chuột, con sóc
|
mứ t cam, bá nh mứ t con bướ m, bướ m |
|
mứt cam, bánh mứt con bướm, bướm
|
|
Cola Chameleon
|
|
Raven
|
quả anh đà o, anh đà o mứ t |
|
quả anh đào, anh đào mứt
|
|
Mr. Longface
|
|
the Berrykins
|
|
Shoofly the frog
|
|
the Ladybug twins
|