người hâm mộ lựa chọn: Yes!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: When someone chews with their mouth open
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cow
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sô cô la
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chicken Noodle
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: McDonalds
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Make it from scratch
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Black Olives
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sô cô la
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: brownie
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: McDonalds
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: I won't eat it on moral grounds
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: ôliu, ô liu Oil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: none of them
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cashew
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cam, màu da cam
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Scrambled
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Italian
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: French baguette
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: cheese
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tomato-based
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Penne
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: White meat
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: rau xà lách, rau xà lách, salad
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Full English Breakfast
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: McDonalds
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sô cô la Chip
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cheddar
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cookie Dough
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: con tôm, tôm
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Flakes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yoplait
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Filet Mignon
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: New York Style
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Pepperoni
|
|
|