hòa!
|
23%
|
never had indian thự c phẩ m |
23%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Funnel cakes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chicken
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mashed
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Noodles
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Syrup/Honey
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Death bởi Sô cô la
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ice Cream Sundae
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Grilled Cheese
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dưa hấu
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: White/Green
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: cá và khoai tây chiên
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Noodles
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: cô ca
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: KFC
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Strawberries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Fries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: thịt ba rọi, thịt xông khói
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: French Fries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: DUH!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Snickers
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Chips/Fries
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cakes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Summer
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Homemade
|
48%
|
Both. It doesn&# 39; t matter. |
40%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: kem
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: bánh quy, cookie
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Oreos
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sô cô la
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sô cô la Spread
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: mứt
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: mứt
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Red
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Both
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: American
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Asian
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: White
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: McDonalds
|
23%
|
Chinese Food(i know it not a... |
22%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no eww
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: pizza, bánh pizza, bánh pizza
|
pizza, bá nh pizza, bánh pizza, bánh pizza |
27%
|
22%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ketchup
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: niether
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: cheese cake
|
45%
|
hoặ c tá o, táo, táo, apple pie |
26%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes.
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Hot!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: depends
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sweet
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Eating!!!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Both are ick - real food, please!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yah, it's pretty good!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Fried
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Jamba nước ép, nước trái cây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Mayonnaise.
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: chocolate?
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: bơ
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Toasted!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No, I say they are vegetables
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Dog biscuits
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sometimes.
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: burger
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: burger
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: break-fast roll
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Home-made
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cookie
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Ewww no!!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Potato
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: trái cam, màu da cam
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: củ hành, hành tây
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: In individual packets
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tell her/him to taste it because it’s just missing something
|
Tell her/ him to taste it... |
53%
|
tell him/ her he/ she will know... |
24%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: ketchup
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cucumbers
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Honey Mustard
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: dâu, dâu tây
|
41%
|
dâ u rừ ng, quả mâ m xô i |
16%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
87%
|
Not sure, but it does sound... |
7%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Land-based meat
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Stick to the basics
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cotton kẹo
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: pizza, bánh pizza, bánh pizza
|
pizza, bá nh pizza, bánh pizza, bánh pizza |
37%
|
17%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Salt
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Bob the cà chua
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Breads and Wheats
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sô cô la w/ Sô cô la shavings, etc.
|
Sô cô la w/ chocola- te... |
27%
|
19%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: no
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Old
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: lò nướng bánh, máy nướng bánh mỳ strudel
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: a little of both
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: wheat thins
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: cá Finger sandwich, bánh sandwich, bánh sandwich
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Sliced Diagonally
|
|
|