người hâm mộ lựa chọn: This one
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Crop hàng đầu, đầu trang and long váy
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: To the nàng tiên They Draw Near
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Silvermist
|
|
|
hòa!
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
40%
|
40%
|
|
|
hòa!
|
The Queen and ministers have a... |
43%
|
The magic is slowly draining... |
43%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes, I tình yêu tinkerbell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: My girlfriend
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell (2008)
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: My girlfriend
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Silver
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: vàng
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No, no bạn two will not.
|
No, no bạ n two will not. |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No, no bạn two will not.
|
No, no bạ n two will not. |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No, she will not.
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No, she will not.
|
|
|
hòa!
|
50%
|
No, no bạ n both will not. |
50%
|
|
|
hòa!
|
50%
|
No, no bạ n both will not. |
50%
|
|
|
hòa!
|
50%
|
No, no bạ n both will not. |
50%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Prince and princess
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Prince and princess
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Prince and princess
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: My princess
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: My princess
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: My princess
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Dance with her
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Our first dance
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell (Bridesmaid), Silvermist (Bridesmaid), Queen Clarion (Bride)
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell (Bridesma- id),... |
100%
|
Queen Clarion (Bridesma- id),... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell (Bridesmaid), Silvermist (Bride)
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell (Bridesma- id),... |
100%
|
Silvermist (Bridesma- id),... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a church
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A ren veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A drop veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A ren veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cascade
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a church
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A ren veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a church
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a church
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cascade
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cascade
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A drop veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A cathedral veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: No
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Our first dance
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Our first Kiss
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker Bell, Silvermist, Vidia, hươu con, nâu vàng, hươu con, nâu vàng, fawn (Bridesmaids), Iridessa (Bride)
|
Tinker Bell, Silvermi- st,... |
100%
|
Silvermist, Vidia, Iridess- a,... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker Bell, Vidia, Iridessa, hươu con, nâu vàng, hươu con, nâu vàng, fawn (Bridesmaids), Silvermist (Bride)
|
Tinker Bell, Vidia, Iridess- a,... |
100%
|
Silvermist, Vidia, Iridess- a,... |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: bởi pipe organ at a church
|
bở i pipe organ at a church |
100%
|
bở i something else at a chapel |
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cascade
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a church
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A cathedral veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cascade
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A cathedral veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a church
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: At a chapel
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Cascade
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: A cathedral veil
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Have a dance
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Have a dance
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Silvermist
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Silvermist
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Tinker chuông, chuông, bell
|
Tinker chuô ng, chuông, chuông, bell |
100%
|
0%
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Eventually become nicer so she can be Những người bạn with thêm fairies.
|
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Yes! It sounds cool!
|
|
|
người hâm mộ lựa chọn: Rosetta
|
|
|